|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sao chép
verb to copy, to transcribe
| [sao chép] | | | to copy; to transcribe; to reproduce | | | Không được sao chép bất cứ phần nà o trong sách nà y | | No part of this book may be reproduced | | | Cấm sao chép | | No unauthorized reproduction |
|
|
|
|